Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 1 |
12 |
4-3,5-3,6-6 |
|
504054 |
Kiến trúc Internet
Internet Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402074 |
Mạng truyền số liệu
Data Networking |
4 |
|
Điện - Điện tử |
504053 |
Giải thuật phân tán và song song
Parallel and Distributed Algorithms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503051 |
Tính toán song song
Parallel Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402072 |
Truyền thông tương tự và số
Analog and Digital Communications |
3 |
|
Điện - Điện tử |
402070 |
Xử lý số tín hiệu
Digital Signal Processing |
3 |
|
Điện - Điện tử |
504050 |
Tính toán không dây
Wireless Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402073 |
Thí nghiệm viễn thông
Telecommunication Lab |
1 |
|
Điện - Điện tử |
503052 |
Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505049 |
Bảo mật mạng
Network Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504052 |
Kiến trúc vi xử lý đa nhân
Multi-core Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505051 |
Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402067 |
Tín hiệu và hệ thống
Signals and Systems |
2 |
|
Điện - Điện tử |
402071 |
Thí nghiệm DSP
Digital Signal Processing Lab |
1 |
|
Điện - Điện tử |
|
Nhóm tự chọn 2 |
9 |
5-3,6-3,7-3 |
|
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504055 |
Phát triển trò chơi mạng và di động
Networked and Mobile Gaming |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402080 |
Hệ thống chuyển mạch và truyền dẫn
Telecommunication Transmission and Switching Systems |
2 |
|
Điện - Điện tử |
505052 |
Phân tích hiệu suất hệ thống máy tính
Computer System Performance Analysis |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505050 |
Kiến trúc máy tính nâng cao
Advanced Computer Architectures |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505046 |
Mạng máy tính nâng cao
Advanced Computer Networks |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505047 |
Hệ thống hỗ trợ truyền thông liên tục
Systems Support for Continuous Media |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502066 |
Quản trị hệ thống mạng
Network System Administration |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505060 |
Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504082 |
Phân tích lưu lượng mạng
Network Traffic Analysis |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402083 |
Kỹ thuật thông tin quang
Optical Fiber Communications |
2 |
|
Điện - Điện tử |
504048 |
Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502049 |
Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503079 |
Lý thuyết mật mã
Cryptography Theory |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402081 |
Thông tin di động
Digital Mobile Communications |
2 |
|
Điện - Điện tử |
505045 |
Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503059 |
Thực hành bảo mật máy tính
Computer Security Lab |
1 |
|
Công nghệ thông tin |
505061 |
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng
Network Intrusion Detection Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505043 |
Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504049 |
Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504051 |
Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503075 |
An toàn mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn 3 |
6 |
6-3,7-3 |
|
402079 |
Hệ thống thông tin vô tuyến
Wireless Communications and Mobile Networks |
2 |
|
Điện - Điện tử |
502043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
402077 |
Kỹ thuật anten truyền sóng
Antenna and RF Systems |
2 |
|
Điện - Điện tử |
503062 |
Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
502052 |
Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503056 |
Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503074 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
402062 |
Thí nghiệm kỹ thuật số
Digital System Design Lab |
1 |
|
Điện - Điện tử |
503068 |
Công nghệ thông tin trong Quản lý chuỗi cung ứng
IT and Supply ChainManagement |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502045 |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
402061 |
Thiết kế hệ thống số 1
Digital System Design 1 |
3 |
|
Điện - Điện tử |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502050 |
Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |