Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 1 |
15 |
4-3,5-6,6-3,7-3 |
|
502043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
505054 |
Kỹ thuật thiết kế và đặc tả hình thức
Formal Specification & Design Techniques |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503073 |
Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505055 |
Thiết kế phần mềm nhúng
Embedded Software Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502050 |
Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503058 |
Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504060 |
Kiểm chứng và thẩm định phần mềm
Software Verification and Validation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504070 |
Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503057 |
Công nghệ phần mềm trên nền tảng ứng dụng hiện đại
Software Engineering on Modern Application Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502057 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504076 |
Phát triển trò chơi
Game Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503074 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504077 |
Mẫu thiết kế
Design Pattern |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503056 |
Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505053 |
Thẩm định phần mềm tự động
Automatic Software Validation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn 2 |
6 |
6-3,7-3 |
|
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503049 |
Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505043 |
Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503066 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503067 |
Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504068 |
Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502049 |
Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502052 |
Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503062 |
Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems |
4 |
|
Công nghệ thông tin |