STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 44 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
2 |
Luật |
|
2 |
2 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502061 |
Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Probability and Statistics for IT |
4 |
2 |
Công nghệ thông tin |
501031 |
Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Calculus for IT |
4 |
1 |
Công nghệ thông tin |
501032 |
Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin
Applied Linear Algebra for IT |
4 |
1 |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
12 |
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001201 |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001202 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001203 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
15 |
15 |
|
1.5 |
Cơ sở tin học |
|
|
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
300014 |
Phương pháp học đại học
Learning methods in university |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
L00001 |
Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development |
2 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
300050 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
2 |
KH Xã hội & Nhân văn |
L00017 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
300084 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
L00018 |
Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life |
0 |
1 |
Bộ môn kỹ năng |
|
5 |
5 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 92 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
501043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
Data Structures and Algorithms I |
4 |
2 |
Công nghệ thông tin |
501042 |
Phương pháp lập trình
Programming Methodology |
4 |
1 |
Công nghệ thông tin |
501044 |
Cấu trúc rời rạc
Discrete Structures |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
12 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
64 |
37 |
27 |
2.2.1 |
Kiến thức chung |
13 |
13 |
|
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502056 |
Thực tập nghề nghiệp
Basic Career Requirement |
1 |
4 |
Công nghệ thông tin |
502046 |
Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Networks |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
502047 |
Nhập môn hệ điều hành
Introduction to Operating Systems |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
502044 |
Tổ chức máy tính
Computer Organisation |
4 |
2 |
Công nghệ thông tin |
|
13 |
13 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
51 |
24 |
27 |
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502051 |
Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
503040 |
Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms |
4 |
5 |
Công nghệ thông tin |
502041 |
Phương pháp tính
Numerical Analysis |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
502045 |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
4 |
5 |
Công nghệ thông tin |
502042 |
Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
504074 |
Kiến tập công nghiệp
Industrial Experience Requirement |
4 |
6 |
Công nghệ thông tin |
|
24 |
24 |
|
|
- Các môn học tự chọn (Nhóm 1)
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
502050 |
Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503058 |
Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503074 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502057 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503056 |
Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
12 |
|
12 |
|
- Các môn học tự chọn (Nhóm 2)
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
504070 |
Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505043 |
Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505054 |
Kỹ thuật thiết kế và đặc tả hình thức
Formal Specification & Design Techniques |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504049 |
Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503073 |
Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505045 |
Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505055 |
Thiết kế phần mềm nhúng
Embedded Software Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504060 |
Kiểm chứng và thẩm định phần mềm
Software Verification and Validation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505051 |
Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504076 |
Phát triển trò chơi
Game Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503075 |
An toàn mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504077 |
Mẫu thiết kế
Design Pattern |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503057 |
Công nghệ phần mềm trên nền tảng ứng dụng hiện đại
Software Engineering on Modern Application Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504051 |
Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505053 |
Thẩm định phần mềm tự động
Automatic Software Validation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504048 |
Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505060 |
Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505061 |
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng
Network Intrusion Detection Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
9 |
|
9 |
|
- Các môn học tự chọn (Nhóm 3)
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
504068 |
Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503049 |
Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503066 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503067 |
Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503050 |
Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503062 |
Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
502052 |
Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502048 |
Nhập môn tính toán đa phương tiện
Introduction to Media Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502CM1 |
Kỹ năng thực hành chuyên môn |
0 |
7 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
|
6 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
504078 |
Dự án Công nghệ thông tin 1
Information Technology Project 1 |
4 |
7 |
Công nghệ thông tin |
|
4 |
4 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Khóa luận tốt nghiệp |
12 |
8-12 |
|
504079 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
12 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn chuyên ngành |
3 |
8-3 |
|
504075 |
Dự án Công nghệ thông tin 2
Information Technology Project 2 |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
12 |
|
12 |
|
|
136 |
97 |
39 |