Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Kỹ thuật phần mềm, mã ngành 7480103, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  44  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 2 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502061 Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Probability and Statistics for IT
4 2 Công nghệ thông tin
501031 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Calculus for IT
4 1 Công nghệ thông tin
501032 Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin
Applied Linear Algebra for IT
4 1 Công nghệ thông tin
12 12  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5 Cơ sở tin học      
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
300014 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300050 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
300084 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 92 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
501043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
Data Structures and Algorithms I
4 2 Công nghệ thông tin
501042 Phương pháp lập trình
Programming Methodology
4 1 Công nghệ thông tin
501044 Cấu trúc rời rạc
Discrete Structures
4 3 Công nghệ thông tin
12 12  
2.2 Kiến thức ngành 64 37 27
2.2.1 Kiến thức chung 13 13  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502056 Thực tập nghề nghiệp
Basic Career Requirement
1 4 Công nghệ thông tin
502046 Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Networks
4 3 Công nghệ thông tin
502047 Nhập môn hệ điều hành
Introduction to Operating Systems
4 3 Công nghệ thông tin
502044 Tổ chức máy tính
Computer Organisation
4 2 Công nghệ thông tin
13 13  
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 51 24 27
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4 4 Công nghệ thông tin
503040 Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms
4 5 Công nghệ thông tin
502041 Phương pháp tính
Numerical Analysis
4 4 Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4 5 Công nghệ thông tin
502042 Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs
4 4 Công nghệ thông tin
504074 Kiến tập công nghiệp
Industrial Experience Requirement
4 6 Công nghệ thông tin
24 24  
 
Các môn học tự chọn (Nhóm 1)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II
4   Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3   Công nghệ thông tin
503058 Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems
3   Công nghệ thông tin
504058 Kiểm thử phần mềm
Software Testing
3   Công nghệ thông tin
503074 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
502057 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts
3   Công nghệ thông tin
503056 Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms
3   Công nghệ thông tin
12   12
 
Các môn học tự chọn (Nhóm 2)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504070 Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture
3   Công nghệ thông tin
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
505054 Kỹ thuật thiết kế và đặc tả hình thức
Formal Specification & Design Techniques
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
505055 Thiết kế phần mềm nhúng
Embedded Software Design
3   Công nghệ thông tin
504060 Kiểm chứng và thẩm định phần mềm
Software Verification and Validation
3   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
504073 Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering
3   Công nghệ thông tin
504076 Phát triển trò chơi
Game Development
3   Công nghệ thông tin
503075 An toàn mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks Security
3   Công nghệ thông tin
504077 Mẫu thiết kế
Design Pattern
3   Công nghệ thông tin
503057 Công nghệ phần mềm trên nền tảng ứng dụng hiện đại
Software Engineering on Modern Application Platforms
3   Công nghệ thông tin
504051 Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking
3   Công nghệ thông tin
505053 Thẩm định phần mềm tự động
Automatic Software Validation
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
505061 Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng
Network Intrusion Detection Systems
3   Công nghệ thông tin
9   9
 
Các môn học tự chọn (Nhóm 3)
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504068 Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
503066 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems
3   Công nghệ thông tin
503067 Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management
3   Công nghệ thông tin
503050 Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols
3   Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4   Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3   Công nghệ thông tin
502048 Nhập môn tính toán đa phương tiện
Introduction to Media Computing
3   Công nghệ thông tin
502CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 7 Công nghệ thông tin
6   6
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504078 Dự án Công nghệ thông tin 1
Information Technology Project 1
4 7 Công nghệ thông tin
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận tốt nghiệp 12 8-12  
504079 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
12   Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 3 8-3  
504075 Dự án Công nghệ thông tin 2
Information Technology Project 2
3   Công nghệ thông tin
12   12
    136 97 39