Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2018, ngành Khoa học máy tính, mã ngành F7480101, chương trình chất lượng cao

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  59  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 2 Luật
2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502061 Xác suất và thống kê ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Probability and Statistics for IT
4 4 Công nghệ thông tin
501031 Giải tích ứng dụng cho Công nghệ thông tin
Applied Calculus for IT
4 1 Công nghệ thông tin
501032 Đại số tuyến tính cho Công nghệ thông tin
Applied Linear Algebra for IT
4 1 Công nghệ thông tin
12 12  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001215 Global Citizen English 5
Global Citizen English 5
9 2 TDT Creative Language Center
001212 Natural English 2
Natural English 2
5 1 TDT Creative Language Center
001214 Global Citizen English 4
Global Citizen English 4
8 2 TDT Creative Language Center
001213 Global Citizen English 3
Global Citizen English 3
8 1 TDT Creative Language Center
30 30  
1.5 Cơ sở tin học      
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
L00001 Kỹ năng phát triển bền vững
Skills for sustainable development
2 1 Bộ môn kỹ năng
300085 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 3 KH Xã hội & Nhân văn
300015 Phương pháp học đại học
Learning methods in university
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
300051 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 2 KH Xã hội & Nhân văn
L00018 Kỹ năng phát triển bền vững - Xác định mục tiêu cuộc đời
Skills for sustainable development - Design your life
0 1 Bộ môn kỹ năng
L00017 Kỹ năng phát triển bền vững - Lãnh đạo chính mình
Skills for sustainable development - Coach
0 1 Bộ môn kỹ năng
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D01001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 82 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
501043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
Data Structures and Algorithms I
4 2 Công nghệ thông tin
501042 Phương pháp lập trình
Programming Methodology
4 1 Công nghệ thông tin
501044 Cấu trúc rời rạc
Discrete Structures
4 3 Công nghệ thông tin
12 12  
2.2 Kiến thức ngành 54 33 21
2.2.1 Kiến thức chung 13 13  
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502044 Tổ chức máy tính
Computer Organisation
4 2 Công nghệ thông tin
502056 Thực tập nghề nghiệp
Basic Career Requirement
1 3 Công nghệ thông tin
502046 Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Networks
4 3 Công nghệ thông tin
502047 Nhập môn hệ điều hành
Introduction to Operating Systems
4 3 Công nghệ thông tin
13 13  
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 41 20 21
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4 4 Công nghệ thông tin
502043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II
4 4 Công nghệ thông tin
503040 Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms
4 5 Công nghệ thông tin
502042 Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs
4 5 Công nghệ thông tin
504074 Kiến tập công nghiệp
Industrial Experience Requirement
4 6 Công nghệ thông tin
20 20  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn 1 15 4-3,5-6,6-3,7-3  
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
503077 Học sâu
Deep Learning
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4   Công nghệ thông tin
503045 Truy hồi thông tin
Information Retrieval
3   Công nghệ thông tin
503066 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3   Công nghệ thông tin
502057 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts
3   Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn 2 6 6-3,7-3  
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
502049 Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security
3   Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3   Công nghệ thông tin
503074 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
504076 Phát triển trò chơi
Game Development
3   Công nghệ thông tin
504058 Kiểm thử phần mềm
Software Testing
3   Công nghệ thông tin
504077 Mẫu thiết kế
Design Pattern
3   Công nghệ thông tin
21   21
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
513CM1 Kỹ năng thực hành chuyên môn 0 7 Công nghệ thông tin
504041 Dự án Công nghệ thông tin 1
Information Technology Project 1
4 7 Công nghệ thông tin
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504040 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
12 8 Công nghệ thông tin
12   12
    141 108 33