STT |
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
|
|
Tổng số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
1 |
Kiến thức giáo dục đại cương: 59 tín chỉ |
|
1.1 |
- Môn lý luận chính trị, pháp luật
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
301001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism |
5 |
3 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
301003 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam |
3 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
10 |
10 |
|
1.2 |
- Khoa học xã hội
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302053 |
Pháp luật đại cương
Introduction of Laws |
2 |
2 |
Luật |
|
2 |
2 |
|
1.3 |
- Khoa học tự nhiên
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502040 |
Thực hành xác suất và thống kê
Probability and Statistics Laboratory |
1 |
2 |
Công nghệ thông tin |
501041 |
Thực hành đại số tuyến tính
Linear Algebra Laboratory |
1 |
1 |
Công nghệ thông tin |
501040 |
Thực hành toán cho tin học
Calculus for Computing Laboratory |
1 |
1 |
Công nghệ thông tin |
C01123 |
Xác suất và thống kê
Probability and Statistics |
3 |
2 |
Toán-Thống kê |
C01121 |
Toán cho tin học
Calculus for Computing |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
C01122 |
Đại số tuyến tính
Linear Algebra |
3 |
1 |
Toán-Thống kê |
|
12 |
12 |
|
1.4 |
- Tiếng Anh
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
001201 |
Tiếng Anh 1
English Community 1 |
5 |
1 |
TDT Creative Language Center |
001206 |
Tiếng Anh 6
English Advance 6 |
5 |
6 |
TDT Creative Language Center |
001204 |
Tiếng Anh 4
English Fluency 4 |
5 |
4 |
TDT Creative Language Center |
001205 |
Tiếng Anh 5
English Fluency 5 |
5 |
5 |
TDT Creative Language Center |
001202 |
Tiếng Anh 2
English Community 2 |
5 |
2 |
TDT Creative Language Center |
001203 |
Tiếng Anh 3
English Community 3 |
5 |
3 |
TDT Creative Language Center |
|
30 |
30 |
|
1.5 |
Cơ sở tin học |
|
|
|
1.6 |
- Kỹ năng hỗ trợ
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
302203 |
Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302208 |
Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University |
1 |
4 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302211 |
Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining |
1 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302210 |
Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills |
1 |
5 |
KH Xã hội & Nhân văn |
302209 |
Phương pháp học đại học
Learning Methods in University |
1 |
1 |
KH Xã hội & Nhân văn |
|
5 |
5 |
|
1.7 |
- Giáo dục thể chất
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D01001 |
Bơi lội
Swimming (Compulsory) |
0 |
1 |
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 1 |
0 |
2-0 |
|
D01105 |
GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01102 |
GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01106 |
GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01104 |
GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01101 |
GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01103 |
GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01121 |
GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01120 |
GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Nhóm tự chọn GDTC 2 |
0 |
3-0 |
|
D01204 |
GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01202 |
GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01205 |
GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01206 |
GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01201 |
GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01203 |
GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art |
0 |
|
Khoa học thể thao |
D01220 |
GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey |
0 |
|
Khoa học thể thao |
|
Cấp chứng chỉ GDTC |
1.8 |
- Giáo dục quốc phòng
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
D02028 |
GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02030 |
GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course |
0 |
1 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
D02029 |
GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course |
0 |
2 |
Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh |
|
Cấp chứng chỉ GDQP |
2 |
Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 90 tín chỉ |
|
2.1 |
- Kiến thức cơ sở
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
501043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
Data Structures and Algorithms I |
4 |
2 |
Công nghệ thông tin |
501042 |
Phương pháp lập trình
Programming Methodology |
4 |
1 |
Công nghệ thông tin |
501044 |
Cấu trúc rời rạc
Discrete Structures |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
12 |
|
2.2 |
Kiến thức ngành |
62 |
37 |
25 |
2.2.1 |
Kiến thức chung |
13 |
13 |
|
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502056 |
Thực tập nghề nghiệp
Basic Career Requirement |
1 |
4 |
Công nghệ thông tin |
502047 |
Nhập môn hệ điều hành
Introduction to Operating Systems |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
502044 |
Tổ chức máy tính
Computer Organisation |
4 |
2 |
Công nghệ thông tin |
502046 |
Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Networks |
4 |
3 |
Công nghệ thông tin |
|
13 |
13 |
|
2.2.2 |
Kiến thức chuyên ngành |
49 |
24 |
25 |
|
- Các môn chung và môn bắt buộc
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
502043 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
503040 |
Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms |
4 |
5 |
Công nghệ thông tin |
502042 |
Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
502041 |
Phương pháp tính
Numerical Analysis |
4 |
4 |
Công nghệ thông tin |
502045 |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
4 |
5 |
Công nghệ thông tin |
504074 |
Kiến tập công nghiệp
Industrial Experience Requirement |
4 |
6 |
Công nghệ thông tin |
|
24 |
24 |
|
|
- Các môn học tự chọn
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn 1 |
25 |
4-3,5-6,6-12,7-3 |
|
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503073 |
Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503051 |
Tính toán song song
Parallel Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504070 |
Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502051 |
Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
502057 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502050 |
Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503069 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503057 |
Công nghệ phần mềm trên nền tảng ứng dụng hiện đại
Software Engineering on Modern Application Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503058 |
Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505055 |
Thiết kế phần mềm nhúng
Embedded Software Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504076 |
Phát triển trò chơi
Game Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505053 |
Thẩm định phần mềm tự động
Automatic Software Validation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503056 |
Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502049 |
Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504048 |
Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502052 |
Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504077 |
Mẫu thiết kế
Design Pattern |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505060 |
Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
25 |
|
25 |
2.3 |
- Tập sự nghề nghiệp
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
504041 |
Dự án Công nghệ thông tin 1
Information Technology Project 1 |
4 |
7 |
Công nghệ thông tin |
|
4 |
4 |
|
2.4 |
- Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
-
Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
504040 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis |
12 |
8 |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
|
12 |
|
Tổng cộng |
149 |
112 |
37 |