Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, chương trình tiêu chuẩn

  1. Tên ngành (Major in):
    • Mã ngành (Code): 7480102
    • Tên ngành tiếng Việt: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
    • Tên ngành tiếng Anh: Computer Networks and Data Communications
  2. Trình độ (Level): Đại học         Hình thức (Mode of study): chính quy
  3. Văn bằng (Degree): Cử nhân
  4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

    PO1: Người học có kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn, chính trị; có kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm phục vụ cho công việc. 

    PO2: Người

    học có kiến thức chuyên môn vững chắc cả về lý thuyết lẫn thực hành, có kỹ năng chuyên môn tốt để đáp ứng được những yêu cầu thực tiễn trong lĩnh vực mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.

    PO3: Người học có năng lực tự học, tự nghiên cứu để phát triển chuyên môn và có thể tiếp tục học ở trình độ cao hơn.

    PO4: Người học có hành vi thái độ làm việc chuyên nghiệp, có kỹ năng và tác phong làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế, tuân thủ pháp luật, có trách nhiệm và đạo đức trong công việc, có tinh thần ham muốn học hỏi và học tập suốt đời.

  5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Vận dụng (manipulate) được những kiến thức cơ bản của Toán học để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực mạng máy tính và truyền thông dữ liệu một cách hiệu quả.

ELO2: Vận dụng (manipulate) được những kiến thức về ngoại ngữ, tin học, triết học, chính trị, pháp luật và xã hội để hội nhập và phát triển phẩm chất của một công dân toàn cầu. Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đạt tối thiểu trình độ B1 (quốc tế), từ IELTS 5.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương).

Kiến thức

chuyên môn

Các kỹ thuật và nguyên lý đặc trưng của ngành; phân tích và giải quyết vấn đề của ngành

ELO3: Giải thích (explain) được nguyên lý hoạt động cơ bản của hệ thống phần cứng, phần mềm và mạng máy tính.

ELO4: Hiểu được (understand) các quy trình phân tích, thiết kế và quản trị các mô hình hệ thống mạng của công ty và doanh nghiệp.

ELO5: Hiểu được (understand) các kiến thức về lập trình mạng, hệ thống mạng phân tán, các giải thuật định tuyến, truyền thông trong hệ thống mạng, có kiến thức về an toàn bảo mật mạng.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO6: Phát hiện (discover) và chẩn đoán (diagnose) được các vấn đề liên quan đến hệ thống mạng máy tính và truyền thông.

ELO7: Thiết kế (design), xây dựng (construct),  và quản trị một cách hiệu quả các hệ thống mạng máy tính và truyền thông.

ELO8: Vận dụng (apply) được các giải thuật định tuyến mạng và các kiến thức về bảo mật để giải quyết các vấn đề thực tế nghề nghiệp.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO9: Có khả năng định hướng, hoạch định trong việc phát triển sự nghiệp, có khả năng thích ứng và tự đào tạo để đáp ứng các yêu cầu mới.

ELO10: Phát triển (Develop) khả năng tự học, tự nghiên cứu, cập nhật và ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào lĩnh vực chuyên môn nghề nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả công việc.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

ELO11: Có ý thức đóng góp tạo ra những sản phẩm có giá trị, góp phần thúc đẩy sự phát triển khoa học và kỹ thuật đất nước.

ELO12: Có đạo đức nghề nghiệp, trung thực, tinh thần cầu tiến, ham học hỏi, luôn tự nghiên cứu để tiếp tục nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trên tinh thân tôn trọng luật pháp trong nước và quốc tế.