Nhảy đến nội dung
x

Chuẩn đầu ra 2018, Ngành Kỹ thuật phần mềm, chương trình chất lượng cao

  1. Tên ngành (Major in):
    • Mã ngành (Code): F7480103
    • Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật phần mềm
    • Tên ngành tiếng Anh: Software Engineering
  2. Trình độ (Level): Đại học         Hình thức (Mode of study): chính quy
  3. Văn bằng (Degree): Cử nhân
  4. Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)

    PO1: Người học có kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn, chính trị; đặc biệt tăng cường kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm phục vụ cho công việc. 

    PO2: Người học có kiến thức chuyên môn vững chắc, có năng lực giải quyết những yêu cầu thực tiễn về lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và gia công phần mềm chất lượng cao.

    PO3: Người học có năng lực tự học, tự nghiên cứu để phát triển chuyên môn và có thể tiếp tục học ở trình độ cao hơn (Thạc sĩ, Tiến sĩ).

    PO4: Người học có hành vi thái độ làm việc chuyên nghiệp, có kỹ năng và tác phong làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế, tuân thủ pháp luật, có trách nhiệm và đạo đức trong công việc, có tinh thần ham muốn học hỏi và học tập suốt đời.

  5. Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)

Nhóm các ELOs

Mô tả

 Mô tả các ELOs


Kiến thức chung

Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học

ELO1: Vận dụng (manipulate) được những kiến thức cơ bản về toán chuyên ngành và lập trình căn bản để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực kỹ thuật phần mềm.

ELO2: Sử dụng tốt ngoại ngữ và tin học đạt tối thiểu trình độ B2 (quốc tế), từ IELTS 5.5 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương), vận dụng (manipulate) những kiến thức về ngoại ngữ, triết học, chính trị, pháp luật và xã hội để hội nhập và phát triển phẩm chất của một công dân toàn cầu.

Kiến thức chuyên môn

Các kỹ thuật và nguyên lý đặc trưng của ngành; phân tích và giải quyết vấn đề của ngành…

ELO3: Giải thích (Explain) được nguyên lý hoạt động cơ bản của hệ thống phần cứng và phần mềm và mạng máy tính.

ELO4: Nắm vững (Understand) các quy trình xây dựng, phát triển và gia công phần mềm, bao gồm các hoạt động: phân tích, thiết kế, cài đặt, kiểm thử, vận hành và bảo trì một hệ thống phần mềm.

ELO5: Nắm vững (understand) các kiến thức về giải thuật và mô hình tính toán hiện đại trong lĩnh vực CNTT.

Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments)

Kỹ năng nghề nghiệp

ELO6: Tạo ra được (Produce) phần mềm có chất lượng cao chạy trên các nền tảng ứng dụng hiện đại khác nhau như nền tảng web, nền tảng di động, hệ thống nhúng, các hệ thống phân tán.

ELO7: Có khả năng kiểm tra (check), đánh giá (assess), phát hiện, và sửa chữa (solve) các lỗi phần mềm nhằm kiểm soát và bảo đảm chất lượng sản phẩm.

ELO8: Có khả năng thiết kế (design), quản trị và vận hành (operate) các hệ thống thông tin doanh nghiệp ở mức độ vừa.

Kỹ năng chung

(Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking)

Kỹ năng mềm

ELO9: Có khả năng định hướng, hoạch định tốt trong việc phát triển sự nghiệp, có khả năng thích ứng và tự đào tạo cao để đáp ứng tốt với các yêu cầu mới.

ELO10: Phát triển (Develop) khả năng tự học, tự nghiên cứu, cập nhật và ứng dụng các công nghệ mới vào xây dựng phần mềm nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.

Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness)

 

ELO11: Có ý thức đóng góp tạo ra những sản phẩm có giá trị, góp phần thúc đẩy sự phát triển khoa học và kỹ thuật đất nước.

ELO12: Có đạo đức nghề nghiệp, trung thực, tinh thần cầu tiến, ham học hỏi, luôn tự nghiên cứu để tiếp tục nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trên tinh thân tôn trọng luật pháp trong nước và quốc tế.