Mã MH |
Môn học |
Số TC môn học |
Học kỳ phân bổ |
Khoa quản lý môn học |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 1 (Hệ thống thông tin) |
12 |
4-3,5-3,6-6 |
|
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502049 |
Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503068 |
Công nghệ thông tin trong Quản lý chuỗi cung ứng
IT and Supply ChainManagement |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503067 |
Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503049 |
Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503066 |
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503074 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 2 (Hệ thống thông tin) |
9 |
5-3,6-3,7-3 |
|
504068 |
Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504070 |
Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504048 |
Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505051 |
Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505045 |
Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504051 |
Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505059 |
Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu
Database Tuning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504062 |
Quản trị bảo mật thông tin
Information Security Management |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505061 |
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng
Network Intrusion Detection Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504071 |
Phân tích mạng truyền thông xã hội
Social Media Network Analysis |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504049 |
Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504080 |
Kỹ thuật và Công nghệ khai thác dữ liệu lớn
Big Data Techniques and Technologies |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505043 |
Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505060 |
Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503075 |
An toàn mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 3 (Hệ thống thông tin) |
6 |
6-3,7-3 |
|
503056 |
Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503052 |
Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502045 |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502057 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503050 |
Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503058 |
Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502066 |
Quản trị hệ thống mạng
Network System Administration |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 1 (Tính toán thông minh) |
12 |
4-3,5-3,6-6 |
|
503044 |
Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503051 |
Tính toán song song
Parallel Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503043 |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503073 |
Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502048 |
Nhập môn tính toán đa phương tiện
Introduction to Media Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502049 |
Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502062 |
Vận trù học
Operations Research |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503076 |
Phân tích hồi quy
Regression Analysis |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502057 |
Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
501049 |
Nhập môn Phân tích kinh doanh
Introduction to Business Analytics |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502052 |
Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503049 |
Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 2 (Tính toán thông minh) |
9 |
5-3,6-3,7-3 |
|
504043 |
Lập kế hoạch và ra quyết định thông minh
AI Planning and Decision Making |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505044 |
Lập kế hoạch chuyển động và ứng dụng
Motion Planning and Applications |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504042 |
Các hệ thống dựa trên tri thức
Knowledge-Based Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504073 |
Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505049 |
Bảo mật mạng
Network Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504045 |
Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504048 |
Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505045 |
Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505051 |
Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503077 |
Học sâu
Deep Learning |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502063 |
Quản lý và trực quan hóa dữ liệu
Data Management and Visualisation |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504051 |
Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503045 |
Truy hồi thông tin
Information Retrieval |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504044 |
Xử lý truyền thông xã hội
Social Media Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505061 |
Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng
Network Intrusion Detection Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505043 |
Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504049 |
Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505060 |
Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
505041 |
Nhập môn xử lý tiếng nói
Introduction to Speech Processing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
504046 |
Xử lý giai điệu và âm thanh
Sound and Music Computing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503075 |
An toàn mạng không dây và di động
Wireless and Mobile Networks Security |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
|
Nhóm tự chọn Nhóm 3 (Tính toán thông minh) |
6 |
6-3,7-3 |
|
503052 |
Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502045 |
Công nghệ phần mềm
Software Engineering |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
504058 |
Kiểm thử phần mềm
Software Testing |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503050 |
Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503062 |
Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems |
4 |
|
Công nghệ thông tin |
502050 |
Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
502066 |
Quản trị hệ thống mạng
Network System Administration |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503058 |
Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems |
3 |
|
Công nghệ thông tin |
503074 |
Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development |
3 |
|
Công nghệ thông tin |