Chuẩn đầu ra 2018, Ngành Khoa học máy tính, chương trình tiêu chuẩn
- Tên ngành (Major in):
- Mã ngành (Code): 7480101
- Tên ngành tiếng Việt: Khoa học máy tính
- Tên ngành tiếng Anh: Computer Science
- Trình độ (Level): Đại học Hình thức (Mode of study): chính quy
- Văn bằng (Degree): Cử nhân
- Mục tiêu của chương trình đào tạo (Programme Objectives - POs)
PO1: Người học có kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn, chính trị; có kỹ năng ngoại ngữ và các kỹ năng mềm phục vụ cho công việc.
PO2: Người học nắm vững kiến thức chuyên môn cả về lý thuyết và thực hành, có năng lực giải quyết những yêu cầu thực tiễn về lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT), có khả năng đưa ra ý tưởng, giải pháp và xây dựng các ứng dụng CNTT khoa học, hiệu quả.
PO3: Người học có năng lực tự học, tự nghiên cứu để phát triển chuyên môn và có thể thể tiếp tục học ở trình độ cao hơn; có ý thức và tinh thần khởi nghiệp trong lĩnh vực CNTT.
PO4: Người học có hành vi thái độ làm việc chuyên nghiệp, có kỹ năng và tác phong làm việc theo tiêu chuẩn quốc tế, tuân thủ pháp luật, có trách nhiệm và đạo đức trong công việc, có tinh thần ham muốn học hỏi và học tập suốt đời.
- Chuẩn đầu ra của chương trình (Expected learning Outcomes- ELOs)
Nhóm các ELOs |
Mô tả |
Mô tả các ELOs |
|
Kiến thức chung về lý luận chính trị, khoa học tự nhiên và xã hội, kiến thức về ngoại ngữ và tin học |
ELO1: Vận dụng (manipulate) kiến thức cơ bản của Toán học làm công cụ để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực Khoa học máy tính một cách hiệu quả, khoa học. ELO2: Vận dụng (manipulate) kiến thức về ngoại ngữ, triết học, chính trị, pháp luật và xã hội để hội nhập và phát triển phẩm chất của một công dân CNTT quốc tế. Chuẩn đầu ra ngoại ngữ đạt tối thiểu trình độ B1 (quốc tế), từ IELTS 5.0 trở lên (hoặc các chứng chỉ khác tương đương). |
Kiến thức chuyên môn |
Các kỹ thuật và nguyên lý đặc trưng của ngành; phân tích và giải quyết vấn đề của ngành |
ELO3: Giải thích (explain) nguyên lý tổ chức và hoạt động chung của hệ thống phần cứng, phần mềm và mạng máy tính. ELO4: Nắm vững (understand) các kiến thức về thuật toán, lập trình để phân tích, lựa chọn, thiết kế và xây dựng giải pháp CNTT hiệu quả. ELO5: Hiểu rõ (understand) các cách tiếp cận sử dụng mô hình tính toán, công nghệ hiện đại trong việc đưa ra các giải pháp CNTT thông minh và hiệu quả. |
Kỹ năng chuyên môn (Practical skills:involving manual dexterity and the use of methods, materials, tools and instruments) |
Kỹ năng nghề nghiệp |
ELO6: Phát hiện (discover) và giải quyết (solve) các vấn đề liên quan đến sự cố phần mềm, máy tính và các hệ thống thông tin. ELO7: Vận dụng (apply) các công cụ và mô hình tính toán phù hợp để xây dựng các ứng dụng CNTT hiệu quả theo hướng hiện đại và thông minh. ELO8: Đánh giá (analyze) các cách tiếp cận trong việc lựa chọn, thiết kế giải pháp để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực CNTT một cách hiệu quả. |
Kỹ năng chung (Cognitive skills: involving the use of logical, intuitive and creative thinking) |
Kỹ năng mềm |
ELO9: Có khả năng tư duy thuật toán để giải quyết các vấn đề trong thực tế một cách hiệu quả và sáng tạo. ELO10: Phát triển (Develop) khả năng tự nghiên cứu, đề xuất các mô hình mới trong việc đưa ra các giải pháp CNTT. |
Thái độ và ý thức xã hội (Attitude and awareness) |
|
ELO11: Có ý thức đóng góp tạo ra những sản phẩm có giá trị, góp phần thúc đẩy sự phát triển khoa học và kỹ thuật đất nước. Có tinh thần khởi nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn. ELO12: Có đạo đức nghề nghiệp, trung thực, tinh thần cầu tiến, ham học hỏi, luôn tự nghiên cứu để tiếp tục nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trên tinh thân tôn trọng luật pháp trong nước và quốc tế. |
- Log in to post comments