Nhảy đến nội dung
x

Chương trình đào tạo 2015, Ngành Khoa học máy tính, mã ngành: 7480101, chương trình tiêu chuẩn

 STT Khối kiến thức Tổng số tín chỉ
    Tổng số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn
1 Kiến thức giáo dục đại cương:  44  tín chỉ  
1.1
Môn lý luận chính trị, pháp luật
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
301001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism
5 3 KH Xã hội & Nhân văn
301002 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
2 4 KH Xã hội & Nhân văn
301003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam
3 5 KH Xã hội & Nhân văn
10 10  
1.2
Khoa học xã hội
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302053 Pháp luật đại cương
Introduction of Laws
2 2 Luật

 

2 2  
1.3
Khoa học tự nhiên
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502040 Thực hành xác suất và thống kê
Probability and Statistics Laboratory
1 2 Công nghệ thông tin
501041 Thực hành đại số tuyến tính
Linear Algebra Laboratory
1 1 Công nghệ thông tin
C01123 Xác suất và thống kê
Probability and Statistics
3 2 Toán-Thống kê
C01122 Đại số tuyến tính
Linear Algebra
3 1 Toán-Thống kê
501040 Thực hành toán cho tin học
Calculus for Computing Laboratory
1 1 Công nghệ thông tin
C01121 Toán cho tin học
Calculus for Computing
3 1 Toán-Thống kê
12 12  
1.4
Tiếng Anh
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
001201 Tiếng Anh 1
English Community 1
5 1 TDT Creative Language Center
001202 Tiếng Anh 2
English Community 2
5 2 TDT Creative Language Center
001203 Tiếng Anh 3
English Community 3
5 3 TDT Creative Language Center
15 15  
1.5 Cơ sở tin học      
1.6
Kỹ năng hỗ trợ
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
302209 Phương pháp học đại học
Learning Methods in University
1 1 KH Xã hội & Nhân văn
302211 Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining
1 5 KH Xã hội & Nhân văn
302208 Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302203 Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills
1 4 KH Xã hội & Nhân văn
302210 Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills
1 5 KH Xã hội & Nhân văn
5 5  
1.7
Giáo dục thể chất
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
1001 Bơi lội
Swimming (Compulsory)
0 1 Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 1 0 2-0  
D01101 GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football
0   Khoa học thể thao
D01105 GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - Aerobic
0   Khoa học thể thao
D01102 GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo
0   Khoa học thể thao
D01106 GDTC 1-  Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis
0   Khoa học thể thao
D01104 GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton
0   Khoa học thể thao
D01103 GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball
0   Khoa học thể thao
D01121 GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga
0   Khoa học thể thao
D01120 GDTC 1 - Thể  hình Fitness
Physical education 1 - Fitness
0   Khoa học thể thao
  Nhóm tự chọn GDTC 2 0 3-0  
D01204 GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball
0   Khoa học thể thao
D01205 GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis
0   Khoa học thể thao
D01202 GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam
0   Khoa học thể thao
D01206 GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess
0   Khoa học thể thao
D01201 GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate
0   Khoa học thể thao
D01203 GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art
0   Khoa học thể thao
D01220 GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey
0   Khoa học thể thao
Cấp chứng chỉ GDTC
1.8
Giáo dục quốc phòng
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
D02028 GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course
0 2 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02030 GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course
0 1 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
D02029 GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course
0 3 Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninh
Cấp chứng chỉ GDQP
2 Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 92 tín chỉ  
2.1
Kiến thức cơ sở
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
501043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1
Data Structures and Algorithms I
4 2 Công nghệ thông tin
501042 Phương pháp lập trình
Programming Methodology
4 1 Công nghệ thông tin
501044 Cấu trúc rời rạc
Discrete Structures
4 3 Công nghệ thông tin
12 12  
2.2 Kiến thức ngành 80 53 27
2.2.1
Kiến thức chung
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
502044 Tổ chức máy tính
Computer Organisation
4 2 Công nghệ thông tin
502056 Thực tập nghề nghiệp
Basic Career Requirement
1 4 Công nghệ thông tin
502047 Nhập môn hệ điều hành
Introduction to Operating Systems
4 3 Công nghệ thông tin
502046 Nhập môn Mạng máy tính
Introduction to Computer Networks
4 3 Công nghệ thông tin
13 13  
  Các môn chung và môn bắt buộc 13 13  
2.2.2 Kiến thức chuyên  ngành 67 40 27
 
Các môn chung và môn bắt buộc
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504074 Kiến tập công nghiệp
Industrial Experience Requirement
4 6 Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4 4 Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3 4 Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3 5 Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4 5 Công nghệ thông tin
201081 Kế toán tài chính
Financial Accounting
3 5 Kế toán
501045 Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Strategic IT Applications
3 4 Công nghệ thông tin
40 40  
 
Các môn học tự chọn
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Nhóm tự chọn CN Hệ thống thông tin 27 4-3,5-6,6-12,7-6  
504068 Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases
3   Công nghệ thông tin
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
504070 Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
503069 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
503067 Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management
3   Công nghệ thông tin
503050 Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols
3   Công nghệ thông tin
504051 Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking
3   Công nghệ thông tin
505059 Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu
Database Tuning
3   Công nghệ thông tin
504062 Quản trị bảo mật thông tin
Information Security Management
3   Công nghệ thông tin
502057 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts
3   Công nghệ thông tin
504071 Phân tích mạng truyền thông xã hội
Social Media Network Analysis
3   Công nghệ thông tin
504073 Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering
3   Công nghệ thông tin
504058 Kiểm thử phần mềm
Software Testing
3   Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
503058 Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems
3   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
503068 Công nghệ thông tin trong Quản lý chuỗi cung ứng
IT and Supply ChainManagement
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
502049 Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security
3   Công nghệ thông tin
503052 Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming
3   Công nghệ thông tin
503066 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Enterprise Resource Planning Systems
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
502043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II
4 4 Công nghệ thông tin
503040 Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms
4 5 Công nghệ thông tin
502042 Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs
4 4 Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4 5 Công nghệ thông tin
502041 Phương pháp tính
Numerical Analysis
4 4 Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn CN Tính toán thông minh 27 4-3,5-6,6-12,7-6  
504043 Lập kế hoạch và ra quyết định thông minh
AI Planning and Decision Making
3   Công nghệ thông tin
505044 Lập kế hoạch chuyển động và ứng dụng
Motion Planning and Applications
3   Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4   Công nghệ thông tin
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
504042 Các hệ thống dựa trên tri thức
Knowledge-Based Systems
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3   Công nghệ thông tin
504051 Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking
3   Công nghệ thông tin
502057 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts
3   Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4   Công nghệ thông tin
503045 Truy hồi thông tin
Information Retrieval
3   Công nghệ thông tin
504044 Xử lý truyền thông xã hội
Social Media Computing
3   Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3   Công nghệ thông tin
503069 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
504073 Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering
3   Công nghệ thông tin
503050 Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols
3   Công nghệ thông tin
504046 Xử lý giai điệu và âm thanh
Sound and Music Computing
3   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
503058 Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems
3   Công nghệ thông tin
505041 Nhập môn xử lý tiếng nói
Introduction to Speech Processing
3   Công nghệ thông tin
501045 Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Strategic IT Applications
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
502048 Nhập môn tính toán đa phương tiện
Introduction to Media Computing
3   Công nghệ thông tin
503052 Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
502049 Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
505049 Bảo mật mạng
Network Security
3   Công nghệ thông tin
502043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II
4 4 Công nghệ thông tin
503040 Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms
4 5 Công nghệ thông tin
502042 Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs
4 4 Công nghệ thông tin
502041 Phương pháp tính
Numerical Analysis
4 4 Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4 5 Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn CN Công nghệ phần mềm 27 4-3,5-6,6-12,7-6  
504070 Kiến trúc hướng dịch vụ
Enterprise Service-Oriented Architecture
3   Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4   Công nghệ thông tin
504068 Cơ sở dữ liệu phân tán
Distributed Databases
3   Công nghệ thông tin
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
505054 Kỹ thuật thiết kế và đặc tả hình thức
Formal Specification & Design Techniques
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
503069 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4   Công nghệ thông tin
503050 Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols
3   Công nghệ thông tin
503057 Công nghệ phần mềm trên nền tảng ứng dụng hiện đại
Software Engineering on Modern Application Platforms
3   Công nghệ thông tin
503067 Công nghệ thông tin trong Quản lý quan hệ khách hàng
IT and Customer Relationship Management
3   Công nghệ thông tin
504051 Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking
3   Công nghệ thông tin
502057 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
Programming Language Concepts
3   Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3   Công nghệ thông tin
504073 Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering
3   Công nghệ thông tin
501045 Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Strategic IT Applications
3   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
504058 Kiểm thử phần mềm
Software Testing
3   Công nghệ thông tin
505055 Thiết kế phần mềm nhúng
Embedded Software Design
3   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
504060 Kiểm chứng và thẩm định phần mềm
Software Verification and Validation
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
502049 Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security
3   Công nghệ thông tin
503058 Hệ thống hình thức và luận lý
Logic and Formal Systems
3   Công nghệ thông tin
502048 Nhập môn tính toán đa phương tiện
Introduction to Media Computing
3   Công nghệ thông tin
504076 Phát triển trò chơi
Game Development
3   Công nghệ thông tin
503056 Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
503052 Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming
3   Công nghệ thông tin
505053 Thẩm định phần mềm tự động
Automatic Software Validation
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
504077 Mẫu thiết kế
Design Pattern
3   Công nghệ thông tin
502043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2
Data Structures and Algorithms II
4 4 Công nghệ thông tin
503040 Phân tích và thiết kế giải thuật
Design and Analysis of Algorithms
4 5 Công nghệ thông tin
502042 Toán tổ hợp và đồ thị
Combinatorics and Graphs
4 4 Công nghệ thông tin
502045 Công nghệ phần mềm
Software Engineering
4 5 Công nghệ thông tin
502041 Phương pháp tính
Numerical Analysis
4 4 Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn CN Mạng máy tính và các hệ thống phân tán 27 4-3,5-6,6-12,7-6  
503044 Nhập môn Học máy
Introduction to Machine Learning
3   Công nghệ thông tin
504055 Phát triển trò chơi mạng và di động
Networked and Mobile Gaming
3   Công nghệ thông tin
502051 Hệ cơ sở dữ liệu
Database Systems
4   Công nghệ thông tin
504054 Kiến trúc Internet
Internet Architecture
3   Công nghệ thông tin
503043 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo
Introduction to Artificial Intelligence
3   Công nghệ thông tin
503051 Tính toán song song
Parallel Computing
3   Công nghệ thông tin
503073 Lập trình web và ứng dụng
Web Programming and Applications
3   Công nghệ thông tin
504053 Giải thuật phân tán và song song
Parallel and Distributed Algorithms
3   Công nghệ thông tin
505052 Phân tích hiệu suất hệ thống máy tính
Computer System Performance Analysis
3   Công nghệ thông tin
505050 Kiến trúc máy tính nâng cao
Advanced Computer Architectures
3   Công nghệ thông tin
505043 Khai thác dữ liệu và Khai phá tri thức
Knowledge Discovery and Data Mining
3   Công nghệ thông tin
504049 Hệ thống thương mại thông minh
Business Intelligence Systems
3   Công nghệ thông tin
503049 Nhập môn Bảo mật máy tính
Introduction to Computer Security
3   Công nghệ thông tin
505046 Mạng máy tính nâng cao
Advanced Computer Networks
3   Công nghệ thông tin
504051 Mạng đa phương tiện và di động
Mobile and Multimedia Networking
3   Công nghệ thông tin
502052 Phát triển hệ thống thông tin doanh nghiệp
Enterprise Systems Development Concepts
3   Công nghệ thông tin
503050 Giao thức và Mạng máy tính
Computer Networks and Protocols
3   Công nghệ thông tin
505047 Hệ thống hỗ trợ truyền thông liên tục
Systems Support for Continuous Media
3   Công nghệ thông tin
502050 Phân tích và thiết kế yêu cầu
Requirements Analysis and Design
3   Công nghệ thông tin
503069 Phát triển ứng dụng di động
Mobile Apps Development
3   Công nghệ thông tin
504073 Chuyên đề Công nghệ phần mềm
Advanced Software Engineering
3   Công nghệ thông tin
503062 Quản trị hệ thống thông tin
Management of Information Systems
4   Công nghệ thông tin
505045 Mô hình không chắc chắn
Uncertainty Modeling
3   Công nghệ thông tin
501045 Ứng dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp
Strategic IT Applications
3   Công nghệ thông tin
505051 Nhập môn các hệ thống phân tán
Introduction to Distributed Systems
3   Công nghệ thông tin
504052 Kiến trúc vi xử lý đa nhân
Multi-core Architecture
3   Công nghệ thông tin
504050 Tính toán không dây
Wireless Computing
3   Công nghệ thông tin
503052 Lập trình song song và đồng thời
Parallel and Concurrent Programming
3   Công nghệ thông tin
504048 Xử lý dữ liệu lớn
Massive Data Processing Techniques in Data Science
3   Công nghệ thông tin
502049 Nhập môn Bảo mật thông tin
Introduction to Information Security
3   Công nghệ thông tin
503056 Phát triển phần mềm trên nền tảng tiến hóa
Software Development on Evolving Platforms
3   Công nghệ thông tin
504045 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Introduction to Language Processing
3   Công nghệ thông tin
505060 Nhập môn Xử lý ảnh số
Introduction to Digital Image Processing
3   Công nghệ thông tin
504085 Chuyên đề mạng máy tính
Topics in Computer Network
3   Công nghệ thông tin
505049 Bảo mật mạng
Network Security
3   Công nghệ thông tin
27   27
2.3
Tập sự nghề nghiệp
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
504041 Dự án Công nghệ thông tin 1
Information Technology Project 1
4 7 Công nghệ thông tin
4 4  
2.4
Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Mã MH Môn học Số TC môn học Học kỳ phân bổ Khoa quản lý môn học
  Khóa luận/Đồ án 12    
  Khóa luận tốt nghiệp 12 8-12  
504040 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
12   Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 12    
  Nhóm tự chọn chuyên ngành 3 8-3  
504075 Dự án Công nghệ thông tin 2
Information Technology Project 2
3   Công nghệ thông tin
  Nhóm tự chọn 9   Công nghệ thông tin
12   12
    136 97 39